Thông số kỹ thuật
|
Chức năng đo
|
Dò pha (âm, dương),Kiểm tra dây có điện (chỉ R-S/S-T)
|
Phương pháp dò áp
|
Phương pháp cảm ứng tĩnh điện
|
Dải điện áp
|
70 đến 600V AC (50/60Hz)(sóng sin, đầu vào liên tục)
|
Đường kính kẹp
|
2.4mm(0.09in) đến 17mm(0.67in) của dây cách điện
|
Hiển thị
|
Dò pha :
|
Dương ;
|
4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và 3 tiếng bip
|
|
Âm ;
|
4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và 1 tiếng bip
|
Kiểm tra dây có điện :Đèn R-S và S-T sẽ sáng nếu điện áp giữa các dây nằm trong dải
|
Chức năng kiểm tra pin
|
Đèn ON nháy báo pin yếu khi thiết bị để chế độ ON
|
Tự động tắt nguồn
|
Tự động tắt sau 15 phút không sử dụng
|
Nguồn cung cấp
|
2 pin AA × 2 (điện áp danh định:DC3.0V)
|
Sử dụng liên tục
|
Khoảng 70 giờ (trạng thái chờ)
|
Kích thước, khối lượng
|
70 mm (2.76 in)W × 75 mm (2.95 in)H × 30 mm (1.18 in)D, 200 g (7.1 oz),
Chiều dài dây : 0.7m(27.56 in)
|
Phụ kiện
|
Hộp đựng(1), dây đai(1), Pin R6P manganese (2), ống xoắn (1)
|