Các thông số đo
|
|Z|, |Y|, Q, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Θ, Ls, Lp, Cs, Cp, D(tan δ)
|
Các dải đo
|
|
Thang 1kΩ
|
Thang 10kΩ
|
Thang 100kΩ
|
Z, R
|
100mΩ to 2kΩ
|
1kΩ to 20kΩ
|
10kΩ to300kΩ
|
C
|
0.66pF to 15.9µF
|
0.066pF to 1.59nF
|
4.4fF to 159pF
|
L
|
0.133nH to 3.18mH
|
1.33µH to 31.8mH
|
13.3µH to 477mH
|
Θ
|
-180.00° to 180.00°
|
|
Tần số đo
|
100 kHz to 120 MHz (100Hz to 100kHz steps)
|
Độ chính xác cơ bản
|
|Z|: ±0.5 % rdg. , góc pha: ±0.3°
|
Trở kháng đầu ra
|
50 ±10 ohm (tại 100 kHz)
|
Mức tín hiệu đo
|
5 mV to 1 V, 20 mA max. ( tại 10.00 MHz )
5 mV to 500 mV, 10 mA max. (trên 10.01 MHz )
Cài đặt độ phân giải: 1mV steps
200 µA to 20 mA: 1 V max. (tại 10.00 MHz )
200 µA to 10 mA: 0.5 V max. (trên 10.01 MHz)
Cài đặt độ phân giải: 10 µA steps
|
Thời gian đo
|
6 ± 1 ms
|
Chức năng khác
|
Chức năng giám sát, Chức năng giới hạn, Chức năng bù tải, Chức năng khóa phím, Chức năng so sánh, đo BIN, đo liên tục, …
|
Các giao diện
|
GP-IB, RS-232C và EXT I/O ( giao diện tiêu chuẩn )
|
Nguồn điện họat động
|
100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 50 VA
|
Kích thước, khối lượng
|
360W×130H×360D mm, 8.3 kg
|
Phụ kiện theo máy
|
Dây nguồn
|
|