Thông số cơ bản
|
Loại đầu đo
|
Đầu đo nhiệt độ loại K, (Chromel/Alumel)
|
Dải đo
|
-100 °C tới 1300 °C (-148 °F tới 2372 °F),
|
Độ phân giải
|
0.1 °C*1, hoặc 1 °C*2
|
Độ chính xác
|
±0.1 % rdg. ±0.8 °C *1, hay ±0.2 % rdg. ±1 °C *2
*1 dải đo từ -100 tới 199.9 °C
*2 dải đo từ 200 to 1300 °C
|
Màn hình hiển thị
|
LCD
|
Tốc độ lấy mẫu
|
2 lần/ giây
|
Chức năng
|
Thiết kế chống nước, ghi và hiển thị giá trị nhiệt độ Max/Min, giữ nguyên giá trị đo
, hiển thị quá dải đo, tự động tắt nguồn, cảnh báo nguồn Pin yếu.
|
Nguồn cấp
|
Pin R6P(AA) × 4, hay LR6(AA) × 4
|
Kích thước & trọng lượng
|
74 mmW × 155 mmH × 24 mmD, 160 g.
|
Accessories
|
Dây đeo (1)
|
|