Thông số cơ bản
|
Dải đo
|
-50.0 °C tới 500.0 °C, độ phân giải theo cấp 0.1 hay 1 °C
|
Đường kính điểm đo
|
Ø2.5 mm tại khoảng cách 7.3 cm
|
Độ chính xác
|
±1 % rdg. (từ 200.1 tới 500.0 °C), ±2 °C (từ 0.0 tới 200.0 °C), ±10 % rdg. ±2 °C (từ -50.0 tới -0.1 °C)
|
Thời gian đáp ứng
|
1.6 giây (ở độ phân giải 0.1 °C), 0.7 giây ( ở độ phân giải 1 °C)
|
Chức năng bộ nhớ ngày tháng
|
Không
|
Ngõ ra tương tự
|
Yêu cầu sử dụng thêm INTERFACE PACK 3909 (tùy chọn)
|
Giao diện
|
RS-232C (yêu cầu sử dụng thêm INTERFACE PACK 3909)
|
Chức năng khác
|
Tự động tắt nguồn, cảnh báo nguồn Pin yếu, . . .
|
Nguồn cấp
|
Pin 6F22(006P) × 1, hoặc AC adapter
|
Kích thước trọng lượng
|
47 mm W × 200 mm H × 48 mm D, 280 g
|
Phụ kiện
|
Túi đựng (1), dây xách (1), Pin 6F22 (1), Tô vít (1)
|