Hãng sản xuất: HIOKI (Nhật)
* Giám sát chất luợng điện:
- Dòng khởi động
- Hiện tuợng trồi áp
- Hiện tuong sụt áp
- Quá độ điện áp
- Gián đoạn (mất điện đột ngột)
* Đo và ghi các thông số:
- Công suất, hệ số công suất
- Điện năng tiêu thụ và điện năng phản kháng
- Các thay đổi của tải (đồ thị)
- Điện áp, dòng điện
- Các giá trị đỉnh, hệ số K, hệ số không cân bằng điện áp, giá trị Max/Min/Ave…
* Các đặc tính thiết bị:
Hiển thị đồng thời |
Sơ đồ kiểm tra đấu dây; đồ thị vector và đồng hồ đa năng DMM (multimeter) |
Giao tiếp và truy xuất dữ liệu 2 chiều |
Qua cổng USB |
Kích thước |
Gọn nhẹ, dạng cầm tay |
Nguồn điện |
Sử dụng nguồn điện qua AC adapter. Ngoài ra bộ pin sạc (sử dụng liên tục 6 giờ) sẽ lưu lại những số liệu quan trọng nếu bị mất điện đột ngột |
Cấu hình mạng |
1p2w, 1p3w, 3p3w, 3p4w |
Thang đo |
Điện áp: up to 600 V
Dòng điện: 500.0 mA to 5.000 kA AC (tùy theo thang đo của kẹp dòng tùy chọn)
Công suất: 300.0 W to 9.00 MW (tùy theo kẹp dòng và dây đo)
|
Độ chính xác |
±0.3% rdg. ±0.2%f.s + độ chính xác kẹp dòng |
Độ chính xác kẹp dòng |
9660 (rated for 100 A): ±0.3% rdg. ± 0.02% f.s.
9661 (rated for 500 A): ±0.3% rdg. ±0.01% f.s.
9669 (rated for 1000 A): ±1.0% rdg. ±0.01% f.s.
9667 (rated for 5000 A): ±2.0% rdg. ±1.5 mV
9694 (rated for 5 A): ±0.3% rdg. ±0.02% f.s.
|
Đặc tính tần số |
Đo đuợc đến sóng hài bậc 50 |
Giao tiếp |
Cổng USB |
Khả năng lưu trữ |
4 MB |
Thời gian ghi tối đa |
125 ngày |
Hiển thị |
4.7-inch color STN LCD |
Kích thuớc |
128W × 246 H × 63 D mm, 1.2 kg |